tiếng Việt | vie-000 |
rờ rẫm |
français | fra-000 | avancer à tâtons |
français | fra-000 | chercher à tâtons |
français | fra-000 | tâtonner |
bokmål | nob-000 | føle |
bokmål | nob-000 | kluss |
bokmål | nob-000 | klusse |
русский | rus-000 | ощупью |
tiếng Việt | vie-000 | mò |
tiếng Việt | vie-000 | rờ |
tiếng Việt | vie-000 | sờ mó |
tiếng Việt | vie-000 | sự sờ mó |
tiếng Việt | vie-000 | táy máy |