tiếng Việt | vie-000 |
rủ lòng thương |
русский | rus-000 | соблаговолить |
русский | rus-000 | соизволить |
русский | rus-000 | умилостивиться |
tiếng Việt | vie-000 | hạ cố |
tiếng Việt | vie-000 | làm ơn |
tiếng Việt | vie-000 | nao núng |
tiếng Việt | vie-000 | rủ lòng |
tiếng Việt | vie-000 | đoái thương |
tiếng Việt | vie-000 | động lòng |
tiếng Việt | vie-000 | động tâm |
tiếng Việt | vie-000 | động từ tâm |