tiếng Việt | vie-000 |
rực |
U+ | art-254 | 242A7 |
English | eng-000 | blazing |
English | eng-000 | flaring up brightly |
English | eng-000 | shining bright |
français | fra-000 | d’un vif éclat |
français | fra-000 | à l’excès |
русский | rus-000 | яркий |
русский | rus-000 | ярко |
tiếng Việt | vie-000 | chói lọi |
tiếng Việt | vie-000 | rực rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng choang |
tiếng Việt | vie-000 | sáng chói |
tiếng Việt | vie-000 | sáng rực |
𡨸儒 | vie-001 | 𤊧 |