PanLinx

tiếng Việtvie-000
rực
U+art-254242A7
Englisheng-000blazing
Englisheng-000flaring up brightly
Englisheng-000shining bright
françaisfra-000d’un vif éclat
françaisfra-000à l’excès
русскийrus-000яркий
русскийrus-000ярко
tiếng Việtvie-000chói lọi
tiếng Việtvie-000rực rỡ
tiếng Việtvie-000sáng
tiếng Việtvie-000sáng choang
tiếng Việtvie-000sáng chói
tiếng Việtvie-000sáng rực
𡨸儒vie-001𤊧


PanLex

PanLex-PanLinx