PanLinx

tiếng Việtvie-000
sacarin
Universal Networking Languageart-253saccharin(icl>sweetening>thing)
Englisheng-000saccharin
françaisfra-000saccharine
italianoita-000saccarina
русскийrus-000сахарин
tiếng Việtvie-000xacarin
tiếng Việtvie-000xaccarin
tiếng Việtvie-000đường xa-ca-rin


PanLex

PanLex-PanLinx