tiếng Việt | vie-000 |
sai phái |
English | eng-000 | send on some business |
français | fra-000 | envoyer |
русский | rus-000 | слать |
русский | rus-000 | снаряжать |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cắt cử |
tiếng Việt | vie-000 | cử |
tiếng Việt | vie-000 | cử ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | phái |
tiếng Việt | vie-000 | phái ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | sai |
tiếng Việt | vie-000 | sai ... đi |
𡨸儒 | vie-001 | 差派 |