tiếng Việt | vie-000 |
san sát |
русский | rus-000 | тесный |
русский | rus-000 | частый |
tiếng Việt | vie-000 | chật |
tiếng Việt | vie-000 | dày |
tiếng Việt | vie-000 | dày đặc |
tiếng Việt | vie-000 | mau |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | sát |
tiếng Việt | vie-000 | sát chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sát sạt |
tiếng Việt | vie-000 | sít |