| tiếng Việt | vie-000 |
| sau lưng | |
| English | eng-000 | a back of |
| English | eng-000 | behind one’s back |
| français | fra-000 | derrière le dos |
| русский | rus-000 | исподтишка |
| русский | rus-000 | тыл |
| tiếng Việt | vie-000 | lén lút |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt sau |
| tiếng Việt | vie-000 | ngấm ngầm |
| tiếng Việt | vie-000 | phía sau |
| tiếng Việt | vie-000 | phần sau |
| tiếng Việt | vie-000 | vụng trộm |
