| tiếng Việt | vie-000 |
| siêu quần | |
| English | eng-000 | superordinary |
| English | eng-000 | unusual |
| français | fra-000 | surhumain |
| bokmål | nob-000 | fremragende |
| русский | rus-000 | незаурядный |
| русский | rus-000 | сверхчеловеческий |
| tiếng Việt | vie-000 | cao siêu |
| tiếng Việt | vie-000 | kiệt xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗi lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | siêu nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | siêu phàm |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt luân |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất chúng |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
| 𡨸儒 | vie-001 | 超羣 |
