tiếng Việt | vie-000 |
siết chặt lại |
Universal Networking Language | art-253 | close(icl>occur,equ>come_together,obj>thing) |
русский | rus-000 | сжиматься |
русский | rus-000 | смыкаться |
русский | rus-000 | сплачиваться |
tiếng Việt | vie-000 | co lại |
tiếng Việt | vie-000 | gắn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sít lại |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn kết lại |