tiếng Việt | vie-000 |
soi X quang |
русский | rus-000 | просвечивание |
русский | rus-000 | просвечивать |
русский | rus-000 | рентген |
русский | rus-000 | рентгеноскопия |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu điện |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu điện quang |
tiếng Việt | vie-000 | soi |
tiếng Việt | vie-000 | soi rơgen |
tiếng Việt | vie-000 | soi rơghen |
tiếng Việt | vie-000 | soi điện |
tiếng Việt | vie-000 | soi điện quang |