| tiếng Việt | vie-000 |
| suy bại | |
| English | eng-000 | decadent |
| français | fra-000 | décadent |
| français | fra-000 | en décadence |
| русский | rus-000 | деградация |
| русский | rus-000 | деградировать |
| русский | rus-000 | маразм |
| русский | rus-000 | развал |
| русский | rus-000 | разваливаться |
| русский | rus-000 | расстроенный |
| русский | rus-000 | упадок |
| русский | rus-000 | упадочнический |
| русский | rus-000 | упадочничество |
| русский | rus-000 | упадочный |
| русский | rus-000 | хиреть |
| tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | lụn bại |
| tiếng Việt | vie-000 | sa sút |
| tiếng Việt | vie-000 | sa đọa |
| tiếng Việt | vie-000 | suy biến |
| tiếng Việt | vie-000 | suy di |
| tiếng Việt | vie-000 | suy sút |
| tiếng Việt | vie-000 | suy sụp |
| tiếng Việt | vie-000 | suy thoái |
| tiếng Việt | vie-000 | suy tàn |
| tiếng Việt | vie-000 | suy vi |
| tiếng Việt | vie-000 | suy vong |
| tiếng Việt | vie-000 | suy yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | suy đốn |
| tiếng Việt | vie-000 | suy đồi |
| tiếng Việt | vie-000 | sút kém |
| tiếng Việt | vie-000 | sập đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | sụp đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | tha hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | thoái hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | đồi bại |
| tiếng Việt | vie-000 | đồi trụy |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ vỡ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 衰敗 |
