tiếng Việt | vie-000 |
sáng láng |
English | eng-000 | intelligent |
English | eng-000 | quick-witted |
français | fra-000 | intelligent |
français | fra-000 | à l’esprit vif |
русский | rus-000 | блестящий |
русский | rus-000 | сообразительный |
tiếng Việt | vie-000 | chói |
tiếng Việt | vie-000 | chói lọi |
tiếng Việt | vie-000 | long lanh |
tiếng Việt | vie-000 | lóng lánh |
tiếng Việt | vie-000 | lấp lánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh trí |
tiếng Việt | vie-000 | sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng chói |
tiếng Việt | vie-000 | sáng dạ |
tiếng Việt | vie-000 | sáng ngời |
tiếng Việt | vie-000 | sáng trí |
tiếng Việt | vie-000 | sáng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | óng ánh |