tiếng Việt | vie-000 |
sánh tày |
English | eng-000 | bear comparison with |
English | eng-000 | compare with |
English | eng-000 | match |
français | fra-000 | égaler |
français | fra-000 | être comparable à |
русский | rus-000 | соперничать |
tiếng Việt | vie-000 | so bằng |
tiếng Việt | vie-000 | sánh kịp |