tiếng Việt | vie-000 |
sâu rộng |
English | eng-000 | wide and deep |
français | fra-000 | large et profond |
русский | rus-000 | обширный |
русский | rus-000 | энциклопедический |
tiếng Việt | vie-000 | quảng bác |
tiếng Việt | vie-000 | rộng |
tiếng Việt | vie-000 | thông thái |
tiếng Việt | vie-000 | uyên bác |
tiếng Việt | vie-000 | uyên thâm |