tiếng Việt | vie-000 |
sòi |
U+ | art-254 | 235A7 |
English | eng-000 | tallow-tree |
français | fra-000 | arbre à suif |
русский | rus-000 | умелый |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi giang |
tiếng Việt | vie-000 | khéo |
tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo |
tiếng Việt | vie-000 | sành sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thông thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thạo |
𡨸儒 | vie-001 | 𣖧 |