tiếng Việt | vie-000 |
sùng phụng |
English | eng-000 | workship |
русский | rus-000 | обожествление |
русский | rus-000 | обожествлять |
tiếng Việt | vie-000 | sùng bái |
tiếng Việt | vie-000 | thần hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thần thánh hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thờ phụng |
tiếng Việt | vie-000 | tôn thờ |
𡨸儒 | vie-001 | 崇奉 |