PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sơn hệ
English
eng-000
mountain range
English
eng-000
mountain system
français
fra-000
système montagneux
русский
rus-000
хребет
tiếng Việt
vie-000
dãy núi
tiếng Việt
vie-000
mạch núi
𡨸儒
vie-001
山系
PanLex