tiếng Việt | vie-000 |
sắm |
English | eng-000 | go and buy |
English | eng-000 | go shopping |
English | eng-000 | shop |
français | fra-000 | acheter |
français | fra-000 | faire des courses |
français | fra-000 | faire des emplettes |
français | fra-000 | jouer |
bokmål | nob-000 | anskaffe |
bokmål | nob-000 | anskaffelse |
bokmål | nob-000 | kjøpe |
русский | rus-000 | обзаведение |
русский | rus-000 | обзаводиться |
русский | rus-000 | покупать |
русский | rus-000 | приобретать |
русский | rus-000 | приобретение |
tiếng Việt | vie-000 | mua |
tiếng Việt | vie-000 | mua sắm |
tiếng Việt | vie-000 | mua được |
tiếng Việt | vie-000 | sự mua |
tiếng Việt | vie-000 | tậu |
tiếng Việt | vie-000 | tậu được |
tiếng Việt | vie-000 | vật mua |