tiếng Việt | vie-000 |
sẵn sàng chiến đấu |
bokmål | nob-000 | oppsatt |
русский | rus-000 | боеготовность |
русский | rus-000 | боеспособность |
русский | rus-000 | боеспособный |
tiếng Việt | vie-000 | có sức chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | sức chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | tính chiến đấu |