PanLinx

tiếng Việtvie-000
số hiệu
Englisheng-000number sign
françaisfra-000numéro
bokmålnob-000kombinasjon
bokmålnob-000nummer
русскийrus-000марка
русскийrus-000номер
русскийrus-000номерной
tiếng Việtvie-000biển số
tiếng Việtvie-000mác
tiếng Việtvie-000nhãn hiệu
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000số
tiếng Việtvie-000ám hiệu bằng số
𡨸儒vie-001數號


PanLex

PanLex-PanLinx