tiếng Việt | vie-000 |
số mã |
Universal Networking Language | art-253 | pressmark(icl>mark>thing,equ>call_mark) |
English | eng-000 | pressmark |
français | fra-000 | cote |
русский | rus-000 | шифр |
tiếng Việt | vie-000 | mã |
tiếng Việt | vie-000 | mã hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | mã số |
tiếng Việt | vie-000 | mật mã |
𡨸儒 | vie-001 | 數碼 |