tiếng Việt | vie-000 |
tan nát |
English | eng-000 | in mins |
English | eng-000 | in pieces |
français | fra-000 | en pièces |
français | fra-000 | en ruine |
français | fra-000 | qui se brise |
français | fra-000 | qui se déchire |
русский | rus-000 | вдребезги |
русский | rus-000 | разбиваться |
русский | rus-000 | разбитный |
tiếng Việt | vie-000 | tan |
tiếng Việt | vie-000 | tan tành |
tiếng Việt | vie-000 | tan tác |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu vong |
tiếng Việt | vie-000 | điêu linh |
tiếng Việt | vie-000 | đổ bể |