tiếng Việt | vie-000 |
tang lễ |
English | eng-000 | burial rites |
English | eng-000 | funeral |
français | fra-000 | cérémonie funèbre |
français | fra-000 | funérailles |
français | fra-000 | obsèques |
italiano | ita-000 | esequiale |
italiano | ita-000 | esequie |
italiano | ita-000 | funerale |
bokmål | nob-000 | gravferd |
русский | rus-000 | похоронный |
tiếng Việt | vie-000 | lễ an táng |
tiếng Việt | vie-000 | lễ tang |
tiếng Việt | vie-000 | tang nghi |
tiếng Việt | vie-000 | đám ma |
tiếng Việt | vie-000 | đám tang |
𡨸儒 | vie-001 | 喪禮 |