PanLinx

tiếng Việtvie-000
thanh bạch
Englisheng-000pure and upright
françaisfra-000propre et honnête
русскийrus-000непорочный
русскийrus-000чистоплотый
русскийrus-000чистота
tiếng Việtvie-000thanh cao
tiếng Việtvie-000thanh liêm
tiếng Việtvie-000trinh bạch
tiếng Việtvie-000trinh khiết
tiếng Việtvie-000trong sáng
tiếng Việtvie-000trong sạch
tiếng Việtvie-000trong trắng
𡨸儒vie-001清白


PanLex

PanLex-PanLinx