tiếng Việt | vie-000 |
thay thế được |
русский | rus-000 | заменимый |
русский | rus-000 | сменный |
русский | rus-000 | сменяемость |
tiếng Việt | vie-000 | có thể bãi miễn |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế thường kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thay được |
tiếng Việt | vie-000 | thường kỳ thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | thế được |