| tiếng Việt | vie-000 |
| thiên lệch | |
| français | fra-000 | partial |
| русский | rus-000 | необъективный |
| русский | rus-000 | пристрастие |
| русский | rus-000 | пристрастно |
| русский | rus-000 | пристрастный |
| русский | rus-000 | скдоняться |
| tiếng Việt | vie-000 | chúc xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | cúi xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | không công bằng |
| tiếng Việt | vie-000 | lệch đi |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêng xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên tư |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên vị |
| tiếng Việt | vie-000 | xiêu xuống |
