tiếng Việt | vie-000 |
thiên phú |
français | fra-000 | inné |
italiano | ita-000 | naturale |
bokmål | nob-000 | naturlig |
русский | rus-000 | врожденный |
русский | rus-000 | природный |
русский | rus-000 | прирожденный |
tiếng Việt | vie-000 | bẩm sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cố hữu |
tiếng Việt | vie-000 | thiên bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | thiên tư |
tiếng Việt | vie-000 | trời cho |
tiếng Việt | vie-000 | trời sinh |
𡨸儒 | vie-001 | 天賦 |