tiếng Việt | vie-000 |
thiết thân |
English | eng-000 | of one’s own |
русский | rus-000 | жизненный |
русский | rus-000 | кровный |
русский | rus-000 | настоятельный |
русский | rus-000 | насущный |
tiếng Việt | vie-000 | bức thiết |
tiếng Việt | vie-000 | cấp bách |
tiếng Việt | vie-000 | cấp thiết |
tiếng Việt | vie-000 | cốt tử |
tiếng Việt | vie-000 | cốt yếu |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn thiết |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tử |
tiếng Việt | vie-000 | sống còn |
tiếng Việt | vie-000 | thiết yếu |