tiếng Việt | vie-000 |
thoảng |
English | eng-000 | a whiff of |
English | eng-000 | in a hint |
English | eng-000 | slightly |
français | fra-000 | flotter légèrement |
français | fra-000 | se répandre légèrement |
français | fra-000 | souffler légèrement |
русский | rus-000 | веять |
русский | rus-000 | повеять |
tiếng Việt | vie-000 | phảng phất |
tiếng Việt | vie-000 | thổi nhè nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | thổi nhẹ |