tiếng Việt | vie-000 |
thuốc định hình |
Universal Networking Language | art-253 | fixer(icl>compound>thing,equ>fixing_agent) |
English | eng-000 | fixer |
français | fra-000 | fixateur |
русский | rus-000 | закрепитель |
русский | rus-000 | фиксаж |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc hãm |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc hãm hình |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc định ảnh |