tiếng Việt | vie-000 |
thuộc làu |
français | fra-000 | savoir parfaitement |
русский | rus-000 | назубок |
русский | rus-000 | наизусть |
tiếng Việt | vie-000 | làu làu |
tiếng Việt | vie-000 | rành rọt |
tiếng Việt | vie-000 | rất giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | rất thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc làu làu |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc nhập tâm |