tiếng Việt | vie-000 |
tháo ... ra |
русский | rus-000 | вывертывать |
русский | rus-000 | вывинчивать |
русский | rus-000 | выколачивать |
русский | rus-000 | выкручивать |
русский | rus-000 | выпарывать |
русский | rus-000 | выпрягать |
русский | rus-000 | отвертывать |
русский | rus-000 | отвинчивать |
русский | rus-000 | отвязывать |
русский | rus-000 | откалывать |
русский | rus-000 | откреплять |
русский | rus-000 | открепляться |
русский | rus-000 | откручивать |
русский | rus-000 | отматывать |
русский | rus-000 | отпарывать |
русский | rus-000 | отстегивать |
русский | rus-000 | отцеплять |
русский | rus-000 | развинчивать |
русский | rus-000 | развязывать |
русский | rus-000 | разматывать |
русский | rus-000 | разнимать |
русский | rus-000 | раскутывать |
русский | rus-000 | расплетать |
русский | rus-000 | стаскивать |
tiếng Việt | vie-000 | cởi |
tiếng Việt | vie-000 | cởi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | cởi cúc |
tiếng Việt | vie-000 | cởi nút |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ nút |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tuột ra |
tiếng Việt | vie-000 | mở ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | mở cúc |
tiếng Việt | vie-000 | mở nút |
tiếng Việt | vie-000 | rút ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo |
tiếng Việt | vie-000 | tháo khuy |
tiếng Việt | vie-000 | tháo nút |
tiếng Việt | vie-000 | tháo rời |
tiếng Việt | vie-000 | tháo theo đường chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đường may |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ốc |
tiếng Việt | vie-000 | tách ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | vặn ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bật ... ra |