tiếng Việt | vie-000 |
thân mẫu |
français | fra-000 | mère |
русский | rus-000 | матушка |
русский | rus-000 | мать |
tiếng Việt | vie-000 | bầm |
tiếng Việt | vie-000 | hiền mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | má |
tiếng Việt | vie-000 | mạ |
tiếng Việt | vie-000 | mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | mẹ hiền |
tiếng Việt | vie-000 | u |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ |
𡨸儒 | vie-001 | 親母 |