tiếng Việt | vie-000 |
thích thời |
français | fra-000 | opportun |
русский | rus-000 | уместный |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lúc |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | đúng chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đúng lúc |
𡨸儒 | vie-001 | 適時 |