tiếng Việt | vie-000 |
thò |
U+ | art-254 | 22984 |
U+ | art-254 | 22CAC |
English | eng-000 | stick out |
français | fra-000 | avancer |
français | fra-000 | fourrer |
français | fra-000 | sortir |
русский | rus-000 | совать |
tiếng Việt | vie-000 | chìa |
tiếng Việt | vie-000 | giúi |
tiếng Việt | vie-000 | nhét |
tiếng Việt | vie-000 | đút |
𡨸儒 | vie-001 | 𢦄 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢲬 |