tiếng Việt | vie-000 |
thông mưu |
français | fra-000 | s’entendre |
français | fra-000 | être d’intelligence avec |
русский | rus-000 | заговор |
русский | rus-000 | сговор |
русский | rus-000 | сделка |
русский | rus-000 | спеваться |
tiếng Việt | vie-000 | câu kết |
tiếng Việt | vie-000 | móc ngoặc |
tiếng Việt | vie-000 | mưu loạn |
tiếng Việt | vie-000 | mưu phản |
tiếng Việt | vie-000 | thông lưng |
tiếng Việt | vie-000 | thông đồng |
tiếng Việt | vie-000 | âm mưu |
tiếng Việt | vie-000 | âm mưu lật đổ |
tiếng Việt | vie-000 | ăn cánh |
tiếng Việt | vie-000 | ăn ý |