PanLinx

tiếng Việtvie-000
thù lao
Englisheng-000compensation
Englisheng-000pay
Englisheng-000reward
françaisfra-000honoraires
françaisfra-000honorer
françaisfra-000rémunération
françaisfra-000rétribuer
françaisfra-000rétribution
bokmålnob-000honorar
bokmålnob-000lønn
bokmålnob-000lønning
русскийrus-000вознаграждение
русскийrus-000гонорар
tiếng Việtvie-000nhuận bút
tiếng Việtvie-000tiền công
tiếng Việtvie-000tiền lương
tiếng Việtvie-000trả công
𡨸儒vie-001酬勞


PanLex

PanLex-PanLinx