tiếng Việt | vie-000 |
thăng trật |
français | fra-000 | avancer en grade |
bokmål | nob-000 | avansere |
русский | rus-000 | выдвигаться |
русский | rus-000 | повышаться |
tiếng Việt | vie-000 | lên chức |
tiếng Việt | vie-000 | thăng bậc |
tiếng Việt | vie-000 | thăng chức |
tiếng Việt | vie-000 | thăng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | thăng nghạch |
tiếng Việt | vie-000 | được cất nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | được đề bạt |
tiếng Việt | vie-000 | đề bạt |
𡨸儒 | vie-001 | 升秩 |