tiếng Việt | vie-000 |
thảo mộc |
English | eng-000 | plants |
English | eng-000 | vegetation |
français | fra-000 | végétaux |
italiano | ita-000 | erbaceo |
italiano | ita-000 | vegetale |
bokmål | nob-000 | flora |
bokmål | nob-000 | plante |
bokmål | nob-000 | vegetasjon |
bokmål | nob-000 | vekst |
русский | rus-000 | зелень |
русский | rus-000 | растение |
русский | rus-000 | растительный |
tiếng Việt | vie-000 | : ~я thực vật |
tiếng Việt | vie-000 | cây |
tiếng Việt | vie-000 | cây cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cây cối |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lông đất |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật |
𡨸儒 | vie-001 | 草木 |