tiếng Việt | vie-000 |
thập tự |
Universal Networking Language | art-253 | cross(icl>structure>thing) |
English | eng-000 | cross |
français | fra-000 | croix |
русский | rus-000 | крест |
tiếng Việt | vie-000 | chữ thập |
tiếng Việt | vie-000 | gạc chữ thập |
tiếng Việt | vie-000 | thánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | thập ác |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | salib |