tiếng Việt | vie-000 |
thắng bộ cánh |
русский | rus-000 | наряжаться |
русский | rus-000 | принарядиться |
русский | rus-000 | приодеть |
tiếng Việt | vie-000 | chưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | diện |
tiếng Việt | vie-000 | diện bảnh |
tiếng Việt | vie-000 | lên khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc đẹp |