tiếng Việt | vie-000 |
thẳng tay |
English | eng-000 | without mercy |
français | fra-000 | fermement |
français | fra-000 | sans ménagement |
русский | rus-000 | безжалостно |
русский | rus-000 | безжалостный |
русский | rus-000 | беспощадный |
русский | rus-000 | наотмашь |
русский | rus-000 | непримиримый |
русский | rus-000 | нещадно |
русский | rus-000 | нещадный |
русский | rus-000 | сплеча |
русский | rus-000 | уничтожающий |
tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | gay gắt dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | gắt gao |
tiếng Việt | vie-000 | không hòa hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | không khoan nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | không thương tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | không thương xót |
tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng cánh |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thừng |
tiếng Việt | vie-000 | tàn nhẫn |