tiếng Việt | vie-000 |
thế vận hội |
English | eng-000 | olympic games |
français | fra-000 | Jeux Olympiques |
bokmål | nob-000 | olympiade |
русский | rus-000 | олимпийский |
tiếng Việt | vie-000 | Hội thế vận |
tiếng Việt | vie-000 | Thế vận hội |
tiếng Việt | vie-000 | thế vận |
tiếng Việt | vie-000 | Đại hội thế vận |
tiếng Việt | vie-000 | Đại hội Ô-lem-pích |