tiếng Việt | vie-000 |
thị dục |
français | fra-000 | désirs matériels |
русский | rus-000 | желание |
русский | rus-000 | страсть |
tiếng Việt | vie-000 | dục tình |
tiếng Việt | vie-000 | dục vọng |
tiếng Việt | vie-000 | lòng dục |
tiếng Việt | vie-000 | lửa tình |
tiếng Việt | vie-000 | tình dục |
𡨸儒 | vie-001 | 嗜慾 |