tiếng Việt | vie-000 |
thịnh đạt |
English | eng-000 | successful in life |
français | fra-000 | faire belle carrière |
français | fra-000 | réussir brillamment |
русский | rus-000 | процветать |
tiếng Việt | vie-000 | làm ăn phát đạt |
tiếng Việt | vie-000 | phát đạt |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh phát |