tiếng Việt | vie-000 |
thời vụ |
English | eng-000 | season |
français | fra-000 | saison |
русский | rus-000 | сезон |
русский | rus-000 | сезонность |
русский | rus-000 | сезонный |
русский | rus-000 | страда |
tiếng Việt | vie-000 | mùa vụ |
tiếng Việt | vie-000 | vụ |
tiếng Việt | vie-000 | vụ mùa |
𡨸儒 | vie-001 | 時務 |