| tiếng Việt | vie-000 |
| thủ lãnh | |
| français | fra-000 | chef |
| français | fra-000 | leader |
| bokmål | nob-000 | høvding |
| bokmål | nob-000 | overhode |
| bokmål | nob-000 | sjef |
| русский | rus-000 | лидер |
| tiếng Việt | vie-000 | lãnh tụ |
| tiếng Việt | vie-000 | người chỉ huy |
| tiếng Việt | vie-000 | người lãnh đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | người đứng đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ lĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tù trưởng |
