| tiếng Việt | vie-000 |
| thủ phận | |
| русский | rus-000 | безропотный |
| русский | rus-000 | униженный |
| tiếng Việt | vie-000 | an phận thủ thường |
| tiếng Việt | vie-000 | cam chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | cam phận |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu lụy |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu nhục |
| tiếng Việt | vie-000 | khiếp nhược |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nhục |
| tiếng Việt | vie-000 | nhịn nhục |
| tiếng Việt | vie-000 | tủi cực |
| 𡨸儒 | vie-001 | 守分 |
