| tiếng Việt | vie-000 |
| thủ xướng | |
| français | fra-000 | prendre l’initiative |
| français | fra-000 | être l’instigateur |
| русский | rus-000 | инициятивный |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ trì |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ động |
| tiếng Việt | vie-000 | khởi xướng |
| tiếng Việt | vie-000 | xướng xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | đề xướng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 首唱 |
