| tiếng Việt | vie-000 |
| thủng thẳng | |
| français | fra-000 | lentement |
| français | fra-000 | plus tard |
| русский | rus-000 | неторопливо |
| русский | rus-000 | неторопливый |
| tiếng Việt | vie-000 | chậm rãi |
| tiếng Việt | vie-000 | khoan thai |
| tiếng Việt | vie-000 | không vội vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | không vội vã |
| tiếng Việt | vie-000 | thong thả |
| tiếng Việt | vie-000 | thủng thỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | từ từ |
| tiếng Việt | vie-000 | ung dung |
| tiếng Việt | vie-000 | đủng đỉnh |
